Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
class structure


noun
the organization of classes within a society
Hypernyms:
social organization, social organisation, social structure, social system, structure
Hyponyms:
caste system
Member Meronyms:
class, stratum, social class, socio-economic class


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.